Cấp mã HUX cho Công ty cổ phần Khoáng sản Thừa Thiên Huế
Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán số 35/2020/GCNCP-VSD ngày 20-5-2020 và cấp mã chứng khoán cho Công ty cổ phần Khoáng sản Thừa Thiên Huế, cụ thể:
Tên tổ chức phát hành: Công ty cổ phần Khoáng sản Thừa Thiên Huế
Điện thoại: 0234 3541044 - 0234 3523695
Fax: 0234 3527926
Vốn điều lệ: 113.386.480.000 đồng
Tên chứng khoán: Cổ phiếu Công ty cổ phần Khoáng sản Thừa Thiên Huế
Mã chứng khoán: HUX
Mã ISIN: VN000000HUX9
Mệnh giá: 10.000 đồng
Loại chứng khoán: Cổ phiếu phổ thông
Số lượng chứng khoán đăng ký: 11.338.648 cổ phiếu
Giá trị chứng khoán đăng ký: 113.386.480.000 đồng
Hình thức đăng ký: Ghi sổ
Bắt đầu từ ngày 21-5-2020, VSD nhận lưu ký số cổ phiếu đăng ký trên.
* Công ty cổ phần Khoáng sản Thừa Thiên Huế đăng ký giao dịch cổ phiếu HUX trên thị trường UPCOM tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Việc giao dịch cổ phiếu HUX được thực hiện theo Quyết định của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.
Chuyển quyền sở hữu 65 triệu cổ phiếu VGT
Căn cứ công văn số 3224/UBCK-PTTT ngày 11-5-2020 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và hồ sơ chuyển quyền sở hữu chứng khoán VGT, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam thông báo đã thực hiện chuyển quyền sở hữu cổ phiếu VGT như sau:
STT | Họ và tên bên CQSH | Họ tên bên nhận CQSH | Mã chứng khoán | Số lượng chứng khoán |
Sàn giao dịch: UPCOM | ||||
1 | ITOCHU Textile Prominent (ASIA) Limited | ITOCHU Corporation | VGT | 65.000.000 |
Tổng cộng | 65.000.000 |
Ngày hiệu lực chuyển quyền: 19-5-2020.
Chuyển quyền sở hữu 500.000 cổ phiếu MWG
Căn cứ công văn số 3077/UBCK-PTTT ngày 4-5-2020 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và hồ sơ chuyển quyền sở hữu chứng khoán MWG, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam thông báo đã thực hiện chuyển quyền sở hữu cổ phiếu MWG như sau:
STT | Họ và tên bên CQSH | Họ tên bên nhận CQSH | Mã chứng khoán | Số lượng chứng khoán |
Sàn giao dịch: HOSE | ||||
1 | NTASIAN EMERGING LEADERS MASTER FUND | BMO INVESTMENTS II (IRELAND) PUBLIC LIMITED COMPANY | MWG | 250.000 |
2 | BMO LGM FRONTIER MARKETS EQUITY FUND | 150.000 | ||
3 | BMO INVESTMENTS (LUX) II FCP - RAIF - BMO LGM FRONTIER MARKETS CUSTOM (USD) | 100.000 | ||
Tổng cộng | 500.000 |
Ngày hiệu lực chuyển quyền: 20-5-2020.