STT | MCK | Tên Công ty | Ngày thông báo | Lý do |
1 | ACM | CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
2 | ALV | CTCP Đầu tư Phát triển hạ tầng ALV | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
3 | APS | CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
4 | BLF | CTCP Thủy sản Bạc Liêu | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
5 | CMI | CTCP CMISTONE Việt Nam | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
6 | CT6 | CTCP Công trình 6 | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
7 | CTC | CTCP Gia Lai CTC | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
8 | CVN | CTCP VINAM | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
9 | DLR | CTCP Địa ốc Đà Lạt | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
10 | DNY | CTCP Thép Dana-Ý | 7/1/19 | -CK thuộc diện bị cảnh báo |
11 | DZM | CTCP Chế tạo máy Dzĩ An | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
12 | FID | CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
13 | HHP | CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
14 | HKB | CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội-Kinh Bắc | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
15 | HKT | CTCP Chè Hiệp Khánh | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
16 | HNM | CTCP Sữa Hà Nội | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
17 | HPM | CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
18 | HVA | CTCP Đầu tư HVA | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
19 | IDJ | CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
20 | KDM | CTCP Đầu tư HP Việt Nam | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
21 | KSD | CTCP Đầu tư DNA | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
22 | KSK | CTCP Khoáng sản luyện kim màu | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
23 | KSQ | CTCP Đầu tư KSQ | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
24 | LM7 | CTCP Lilama 7 | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
25 | LTC | CTCP Điện nhẹ viễn thông | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát; |
26 | MIM | CTCP Khoáng sản và Cơ khí | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
27 | NHP | CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 7/1/19 | - Chứng khoán bị cảnh báo |
28 | OCH | CTCP Khách sạn và dịch vụ Đại Dương | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát; |
29 | ORS | CTCP Chứng khoán Phương Đông | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát; |
30 | PCN | CTCP Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
31 | PDC | CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
32 | PGT | CTCP PGT Holdings | 7/1/19 | - Chứng khoán bị kiểm soát |
33 | PPE | CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát; |
34 | PSI | CTCP Chứng khoán Dầu khí | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
35 | PV2 | CTCP Đầu tư PV2 | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
36 | PVC | Tổng Công ty Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí - CTCP | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
37 | PVE | Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CTCP | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
38 | PVL | CTCP Đầu tư Nhà đất Việt | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát; |
39 | PVV | CTCP Vinaconex 39 | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát; |
40 | PVX | Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát; |
41 | QNC | CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát; |
42 | S74 | CTCP Sông Đà 7.04 | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
43 | SCL | CTCP Sông Đà Cao Cường | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
44 | SDA | CTCP SIMCO Sông Đà | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
45 | SDD | CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông đà | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
46 | SJC | CTCP Sông Đà 1.01 | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
47 | SPP | CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
48 | SSM | CTCP Chế tạo Kết cấu thép VNECO.SSM | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
49 | TST | CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
50 | VCR | CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
51 | VE1 | CTCP Xây dựng điện VNECO 1 | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
52 | VIE | CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo; |
53 | VIG | CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
54 | VMI | CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO | 7/1/19 | - Chứng khoán thuộc diện bị kiểm soát |
55 | X20 | CTCP X20 | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện bị cảnh báo |
56 | ASA | CTCP Hàng tiêu dùng ASA | 7/1/19 | Chứng khoán bị tạm ngừng giao dịch |
57 | CTA | CTCP Vinavico | 7/1/19 | Chứng khoán bị tạm ngừng giao dịch |
58 | KHB | CTCP Khoáng sản Hòa Bình | 7/1/19 | Chứng khoán bị tạm ngừng giao dịch |
59 | NDF | CTCP Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | 7/1/19 | Chứng khoán bị tạm ngừng giao dịch |
60 | SDE | CTCP Kỹ thuật điện Sông Đà | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện tạm ngừng giao dịch |
61 | SDP | CTCP SDP | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện tạm ngừng giao dịch |
62 | SGO | CTCP Dầu thực vật Sài Gòn | 7/1/19 | Chứng khoán bị tạm ngừng giao dịch |
63 | SVN | CTCP SOLAVINA | 7/1/19 | Chứng khoán thuộc diện tạm ngừng giao dịch |
64 | APP | CTCP Phát triển phụ gia và sản phầm dầu mỏ | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
65 | CAN | CTCP Đồ hộp Hạ Long | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
66 | CET | CTCP Tech - Vina | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
67 | CJC | CTCP Cơ điện Miền Trung | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
68 | CMC | CTCP Đầu tư CMC | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
69 | CTP | CTCP Cà Phê Thương Phú | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
70 | DIH | CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
71 | DPS | CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
72 | HLY | CTCP Viglacera Hạ Long I | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
73 | ICG | CTCP Xây dựng Sông Hồng | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
74 | LDP | CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar | 7/1/19 | - LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
75 | MSC | CTCP Dịch vụ Phú Nhuận | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
76 | NGC | CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
77 | NST | CTCP Ngân Sơn | 7/1/19 | - LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm; |
78 | PCG | CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
79 | PCT | CTCP Dịch vụ - Vận tải Dầu khí Cửu Long | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
80 | PEN | CTCP Xây lắp III Petrolimex | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
81 | PRC | CTCP Logistics Portserco | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
82 | PTD | CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
83 | QHD | CTCP Que hàn điện Việt Đức | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
84 | QST | CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
85 | SD2 | CTCP Sông Đà 2 | 7/1/19 | - LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm; |
86 | SPI | CTCP SPI | 7/1/19 | - LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm; |
87 | TTL | Tổng Công ty Thăng Long - CTCP | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
88 | UNI | CTCP Viễn Liên | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
89 | VE2 | CTCP Xây dựng điện VNECO 2 | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
90 | VE8 | CTCP Xây dựng Điện Vneco 8 | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
91 | VE9 | CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
92 | VTC | CTCP Viễn thông VTC | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
93 | VTH | CTCP Dây cáp điện Việt Thái | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
94 | VTJ | CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba | 7/1/19 | LNST 6 tháng đầu năm 2018 và LNST chưa phân phối tại ngày 30/6/2018 của Công ty tại BCTC bán niên soát xét năm 2018 là số âm |
95 | ART | CTCP Chứng khoán Artex | 7/1/19 | thời gian niêm yết dưới 06 tháng |
96 | DDG | CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 7/1/19 | thời gian niêm yết dưới 06 tháng |
97 | GDW | CTCP Cấp nước Gia Định | 7/1/19 | thời gian niêm yết dưới 06 tháng |
98 | TDT | CTCP Đầu tư và Phát triển TDT | 7/1/19 | thời gian niêm yết dưới 06 tháng |
99 | CDN | CTCP Cảng Đà Nẵng | 7/1/19 | TCNY chậm CBTT BCTC soát xét bán niên 2018 quá 05 ngày |
100 | TFC | CTCP Trang | 7/1/19 | - TCNY chậm CBTT BCTC soát xét bán niên 2018 quá 05 ngày; |
101 | AMC | CTCP Khoáng sản Á Châu | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
102 | BKC | CTCP Khoáng Sản Bắc Kạn | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
103 | CKV | CTCP COKYVINA | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
104 | DCS | CTCP Tập Đoàn Đại Châu | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
105 | HGM | CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
106 | HVT | CTCP Hóa chất Việt Trì | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
107 | MEC | CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
108 | PHP | CTCP Cảng Hải Phòng | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên năm 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
109 | SDU | CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
110 | TPH | CTCP In Sách giáo khoa tại Tp. Hà Nội | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
111 | VC2 | CTCP xây dựng số 2 | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
112 | VTL | CTCP Vang Thăng Long | 7/1/19 | Tổ chức phát hành có BCTC soát xét bán niên 2018 có ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần của tổ chức kiểm toán |
112 chứng khoán không được giao dịch ký quỹ tại HNX
NDO -
NDĐT - Sở GDCK Hà Nội (HNX) vừa công bố danh sách 112 chứng khoán không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ trong quý 1-2019. Cụ thể:
(Ảnh minh họa) |