Cải cách chính sách an sinh xã hội của Việt Nam hướng về tương lai

Nghị quyết 28-NQ/TW của Hội nghị lần thứ bảy, Ban Chấp hành Trung ương khoá XII về cải cách chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) ban hành ngày 23-5 vừa qua, đã đánh dấu một quyết định lịch sử, thúc đẩy cách tiếp cận toàn diện và tích hợp để giải quyết những thách thức an sinh xã hội (ASXH) hiện nay.

Chuyên gia cao cấp của ILO Nu-nô Cun-ha chia sẻ với phóng viên báo chí về chính sách ASXH tại Việt Nam.
Chuyên gia cao cấp của ILO Nu-nô Cun-ha chia sẻ với phóng viên báo chí về chính sách ASXH tại Việt Nam.

Theo đánh giá của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), đây là nghị quyết mang tính đột phá về cải cách BHXH, đưa Việt Nam tiệm cận các nền kinh tế tiên tiến nhất trên thế giới trong lĩnh vực chính sách ASXH.

Hướng tới bao phủ toàn dân

Với Đề án cải cách BHXH của Việt Nam, ILO đánh giá cao mục tiêu hướng đến bao phủ toàn dân. Thông qua nghị quyết này, Việt Nam cam kết với các tiêu chuẩn quốc tế cơ bản như Khuyến nghị của ILO về Sàn an sinh xã hội (R202) và Chương trình phát triển bền vững của Liên hợp quốc năm 2030. Theo Chuyên gia cao cấp của ILO, ông Nu-nô Cun-ha, việc quyết định hiện thực hóa bao phủ ASXH toàn dân thông qua xây dựng một hệ thống đa tầng, trong đó kết hợp giữa hệ thống không dựa trên đóng hưởng (do thuế chi trả) và hệ thống dựa trên đóng hưởng (là BHXH), sẽ đưa Việt Nam đồng hành cùng các quốc gia khác trong khu vực đã đạt mục tiêu phổ quát ASXH như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc hoặc Thái-lan.

Điều này càng quan trọng hơn trong bối cảnh Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất trên thế giới. Tuổi thọ tăng cùng với mức sinh giảm đã làm tăng nhanh số người cao tuổi cần được chăm sóc và giảm số lượng người lao động hỗ trợ họ. Trong khi năm 2015 đã có khoảng sáu người ở độ tuổi lao động làm việc để “nuôi” một người già trên 60 tuổi, đến năm 2055 con số này chỉ còn là hai người ở độ tuổi lao động/một người cao tuổi. Điều này có nghĩa là trong tương lai sẽ xuất hiện tình trạng “thế hệ bánh sandwich” (dân số trong độ tuổi lao động bị “kẹp” giữa hai trách nhiệm chăm sóc cho con cái và chăm sóc bố mẹ) sẽ phải đối mặt với gánh nặng chăm sóc cả ba thế hệ - bao gồm con cái, bản thân và cha mẹ. Trong trường hợp không có lương hưu, trách nhiệm sẽ còn nặng hơn nữa. Gánh nặng này càng trầm trọng vì số lượng người trong độ tuổi lao động sẽ ít hơn, và do đó, có ít anh chị em cùng chia sẻ gánh nặng chăm sóc cha mẹ già. Bảo đảm phổ cập an sinh cho người cao tuổi do vậy không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân họ, mà còn cho cả gia đình.

Đồng thời, ở một khía cạnh khác, Đề án cải cách đề xuất lộ trình tăng dần tuổi nghỉ hưu; cân bằng giữa nam và nữ; điều chỉnh tỷ lệ thay thế sát với mức chuẩn chung của quốc tế, góp phần bảo đảm cân bằng tài chính dài hạn của hệ thống. Một số cải cách này không dễ dàng và không phải lúc nào cũng được dư luận công chúng ủng hộ. Tuy nhiên, những điều chỉnh trên rất cần thiết để bảo đảm rằng hệ thống trong tương lai có thể hiện thực hóa những quyền lợi được hình thành hôm nay.

Ông Nu-nô Cun-ha cũng cho rằng, một điểm quan trọng khác cần lưu ý là Nghị quyết đưa ra một biện pháp để làm cho hệ thống lương hưu hấp dẫn hơn bằng cách đặt mục tiêu cụ thể để giảm các điều kiện hưởng lương hưu từ 20 năm xuống còn 10 năm, nghĩa là một người khi đến tuổi nghỉ hưu được nhận lương hưu từ hệ thống có đóng góp ngay cả khi mới chỉ tham gia được 10 năm.

Và một yếu tố khác quan trọng không kém của cải cách là hạn chế việc rút BHXH một lần. Thông lệ quốc tế cho thấy việc rút BHXH một lần không phải là giải pháp tối ưu cho an ninh thu nhập của người cao tuổi, vì hầu hết các khoản tiền rút được đều chi tiêu ngay lập tức. Nếu tình hình rút BHXH một lần không thay đổi, hệ thống lương hưu sẽ không bao giờ thành công trong việc bảo đảm thu nhập cho người già, và trong tương lai các gia đình sẽ phải thực thi trách nhiệm chăm lo thu nhập cho người cao tuổi.

Đưa đề án trở thành hiện thực

Mặc dù được đánh giá có nhiều điểm đột phá nhưng đề án mới chỉ là một bước tiến. Thách thức nằm ở việc chuyển đề án thành hành động thực tiễn. Tuy nhiên, ILO tin tưởng Việt Nam sẽ đạt được mục tiêu, điều quan trọng là cần nhận thấy được những thách thức hiện tại.

Theo ông Nu-nô Cun-ha, về cải cách hưu trí, các định hướng được xác định rõ ràng nhưng cần phải chú ý đến hệ thống chi tiết triển khai. Dù các nhân tố thiết kế đã được xác định, nhưng nếu xét đến thực trạng tỷ lệ tham gia của người lao động vào hệ thống BHXH hiện nay thì để đạt được độ bao phủ toàn dân, cần phải dựa trên phân bổ của Chính phủ qua hệ thống hưu trí xã hội, không dựa trên quan hệ đóng hưởng.

Đến năm 2030, số người trên 65 tuổi có lương hưu từ quan hệ đóng hưởng sẽ không thể hơn hai triệu người. Như vậy, khoảng 10 triệu người cao tuổi không có lương hưu, điều này càng khẳng định sự cần thiết phải mở rộng hệ thống hưu trí xã hội và xây dựng một hệ thống bao phủ toàn dân. Số liệu tính toán ban đầu của ILO cho thấy, để bảo đảm vào năm 2030, toàn bộ người trên 65 tuổi, kể cả những người không tham gia đóng, có thể nhận mức một khoản lương hưu cơ bản, thì chi phí sẽ ở mức dưới 0,8% GDP. Điều này cũng có nghĩa sẽ làm tăng chi thường xuyên của Chính phủ, nhưng ILO tin tưởng mạnh mẽ rằng Việt Nam có thể chịu được mức chi này.

Một thách thức khác liên quan sự gắn kết và phối hợp chính sách. Trong một hệ thống đa tầng, sự kết nối giữa các tầng rất quan trọng. Việt Nam đã đạt những bước tiến đáng kể về chính sách trong lĩnh vực trợ giúp xã hội (do thuế chi trả) và BHXH (dựa vào đóng góp). Tuy nhiên xây dựng một hệ thống đa tầng (trợ cấp hưu trí xã hội, BHXH cơ bản và bảo hiểm hưu trí) đòi hỏi nhiều hơn thế. Chuyển từ mô hình hai chính sách độc lập sang mô hình đa tầng hài hòa chắc chắn là một giải pháp tốt nhất, nhưng đòi hỏi phải có sự điều chỉnh từ thể chế và khung khổ pháp luật. Câu hỏi đặt ra là: Liệu đây có phải là thời điểm chín muồi để Việt Nam hướng đến một chính sách ASXH toàn diện, hoặc một văn bản pháp luật bao trùm cả bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội trong một khuôn khổ chính sách duy nhất?

Theo đánh giá của ILO, Đề án cải cách chính sách BHXH không chỉ ảnh hưởng đến phúc lợi của những người thụ hưởng chính sách. Lịch sử lâu đời về ASXH ở hầu hết các nền kinh tế tiên tiến cho thấy ASXH tác động trực tiếp và gián tiếp đến năng suất lao động. Trong nhiều thập kỷ, ASXH làm giảm mâu thuẫn xã hội, tăng cường bản sắc dân tộc, bù đắp những khiếm khuyết của thị trường, góp phần ổn định, và thậm chí thường xuyên thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.